🔍
Search:
SỰ SUY SỤP
🌟
SỰ SUY SỤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어짐.
1
SỰ SẬP:
Việc tòa nhà... cũ nên sụp đổ và rơi xuống.
-
2
지위나 수준 등이 뒤떨어짐.
2
SỰ THOÁI TRÀO, SỰ SUY SỤP, SỰ SA SÚT:
Việc địa vị hay trình độ... tụt xuống.
-
Danh từ
-
1
풀과 나무의 잎이 시들어 떨어짐.
1
SỰ LÁ RỤNG:
Việc lá của cây và cỏ bị héo và rụng xuống.
-
2
세력이 약해지거나 형편이 나빠져 이전보다 못하게 됨.
2
SỰ ĐỔ NÁT, SỰ SUY SỤP, SỰ SA SÚT:
Việc thế lực trở nên yếu đi hoặc hoàn cảnh trở nên xấu đi và tồi tệ hơn so với lúc trước.
-
Danh từ
-
2
상태나 신분이 나빠지거나 타락함.
2
SỰ SUY SỤP, SỰ XUỐNG DỐC, SỰ SA SÚT, SỰ THẤT THẾ:
Việc trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
-
☆
Danh từ
-
1
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨.
1
SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU:
Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.
-
2
망해서 완전히 없어짐.
2
SỰ TAN RÃ, SỰ DIỆT VONG:
Sự sụp đổ và biến mất hoàn toàn.